Nguồn cấp_Nguồn DC | 24VDC |
Loại ngõ vào_RTD | JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types) |
Loại ngõ vào_TC | K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại) |
Loại ngõ vào_Analog | · Điện áp: ± 1.000V, ± 50.00㎷, -199.9-200.0㎷, -1.00-10.00V (4 loại)· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại) |
Ngõ ra bổ sung_Ngõ ra chuyển đổi | Chịu tải CÁCH LY DC4-20mA (chuyển đổi PV) 600Ω |
Ngõ ra bổ sung_Ngõ ra truyền thông | RS485 (ModBus RTU) |
Độ chính xác hiển thị | ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃ |
Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Trọng lượng | Xấp xỉ 304g (Xấp xỉ 182g) |
Bộ hiển thị nhiệt độ Autonics KN-1011B
- Nguồn cấp_Nguồn DC : 24VDC
- Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
- Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
- Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ± 1.000V, ± 50.00㎷, -199.9-200.0㎷, -1.00-10.00V (4 loại)· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
- Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
- Tiêu chuẩn : @(CE)
- Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
- Độ ẩm xung quanh : 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
- Trọng lượng : Xấp xỉ 304g (Xấp xỉ 182g)