Phương thức hoạt động | Cài đặt thời gian |
Hoạt động ngõ ra | TÍN HIỆU ON DELAY, TÍN HIỆU OFF DELAY, TÍN HIỆU ON-OFF DELAY, FLICKER, INTERVAL |
Thời gian hoạt động | TÍN HIỆU ON START |
Terminal | Phích cắm 11 chân |
Nguồn cấp | 24VAC~50/60Hz, 24VDC |
Dải cài đặt | 0.1 đến 1 giây, 1 đến 10 giây, 0.1 đến 1 phút, 1 đến 10 phút, 0.1 đến 1 giờ, 1 đến 10 giờ |
Phương pháp ngõ vào tín hiệu | Không có điện áp ngõ vào (NPN) |
Ngõ ra điều khiển | Giới hạn thời gian SPDT (1c): 2 |
Độ rộng tín hiệu tối thiểu | START, INHIBIT, RESET: [Không có điện áp ngõ vào] – trở kháng ngắn mạch: Max. 1kΩ, Điện áp dư: Max. 0.5V, trở kháng mạch hở: Min. 100kΩ |
Phụ kiện | giá đỡ |
Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ |
Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH |
Trọng lượng | Xấp xỉ 95g (Xấp xỉ 70g) |
Cách đặt hàng Timer Analog Autonics ATS
Tài liệu hướng dẫn Timer Analog Autonics ATS
► Download Manual Autonics ATS Series
Thông tin bổ sung
Thương hiệu |
Autonics |
---|---|
Loại |
Analog Timer, Đế 11 chân |
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
Thời gian bảo hành |
1 Năm |
Điện áp ngõ vào |
24V |
Series |
Autonics ATS |
Quý khách mua các sản phẩm Timer Autonicsvui lòng liên hệ Hotline 0933.968.679 – 0937.165.675